Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức tài chính
|
gptkbp:example |
gptkb:Sở_Giao_dịch_Chứng_khoán_Hà_Nội
gptkb:Sở_Giao_dịch_Chứng_khoán_TP.HCM |
gptkbp:function |
cung cấp thông tin thị trường
giám sát thị trường chứng khoán tổ chức giao dịch chứng khoán |
gptkbp:hoạt_động_trong_lĩnh_vực |
chứng khoán
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sở giao dịch chứng khoán
|
gptkbp:đối_tượng_quản_lý |
công ty chứng khoán
công ty niêm yết nhà đầu tư |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Sở_Giao_dịch_Chứng_khoán_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|