Statements (29)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Hoàng đế Trung Quốc
|
gptkbp:cha |
Minh Thái Tổ
|
gptkbp:con |
Chu Cao Hán
Chu Cao Hú Chu Cao Sí Chu Cao Toại Chu Cao Tề Minh Nhân Tông |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Minh Thái Tông
|
gptkbp:lăng_mộ |
Trường Lăng
|
gptkbp:mother |
Mã Hoàng hậu
|
gptkbp:mất |
12 tháng 8, 1424
|
gptkbp:nationality |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:niên_hiệu |
Vĩnh Lạc
|
gptkbp:nổi_bật |
chỉ huy các cuộc viễn chinh sang Việt Nam
phái Trịnh Hòa đi thám hiểm xây dựng Tử Cấm Thành |
gptkbp:otherName |
Vĩnh Lạc Đế
|
gptkbp:predecessor |
Minh Huệ Đế
|
gptkbp:quê_quán |
Tứ Xuyên, Trung Quốc
|
gptkbp:religion |
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:sinh |
2 tháng 5, 1360
|
gptkbp:spouse |
Từ Hiếu Văn hoàng hậu
|
gptkbp:successor |
Minh Nhân Tông
|
gptkbp:triều_đại |
Nhà Minh
|
gptkbp:trị_vì |
1402–1424
|
gptkbp:tên_thật |
Chu Đệ
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|