Statements (20)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Luật
|
gptkbp:cơ_quan_ban_hành |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:field |
Quản lý thuế
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Luật Quản lý thuế
|
gptkbp:ngày_hiệu_lực_sửa_đổi_2019 |
01/07/2020
|
gptkbp:năm_ban_hành_lần_đầu |
2006
|
gptkbp:purpose |
Quy định quản lý thuế
|
gptkbp:quốc_gia_ban_hành |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:số_hiệu_luật_sửa_đổi_2019 |
gptkb:38/2019/QH14
|
gptkbp:sửa_đổi |
2012
2016 2019 |
gptkbp:điều_chỉnh |
Quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế
Hoạt động thuế Trách nhiệm của cán bộ thuế Trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế |
gptkbp:đối_tượng_áp_dụng |
Cá nhân
Tổ chức |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Law_on_Tax_Administration
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|