Statements (18)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Luật
|
| gptkbp:cơ_quan_ban_hành |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:field |
Quản lý thuế
|
| gptkbp:ngày_hiệu_lực_sửa_đổi_2019 |
01/07/2020
|
| gptkbp:năm_ban_hành_lần_đầu |
2006
|
| gptkbp:purpose |
Quy định quản lý thuế
|
| gptkbp:quốc_gia_ban_hành |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:số_hiệu_luật_sửa_đổi_2019 |
gptkb:38/2019/QH14
|
| gptkbp:sửa_đổi |
2012
2016 2019 |
| gptkbp:điều_chỉnh |
Quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế
Hoạt động thuế Trách nhiệm của cán bộ thuế Trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế |
| gptkbp:đối_tượng_áp_dụng |
Cá nhân
Tổ chức |
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Luật Quản lý thuế
|