Statements (24)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
luật
văn bản pháp luật |
gptkbp:cơ_quan_ban_hành |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Luật Doanh nghiệp
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:lĩnh_vực_điều_chỉnh |
doanh nghiệp
|
gptkbp:năm_ban_hành_đầu_tiên |
1999
|
gptkbp:năm_sửa_đổi |
2005
2014 2020 |
gptkbp:quốc_gia_ban_hành |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:điều_chỉnh |
quyền và nghĩa vụ của thành viên góp vốn
giải thể doanh nghiệp quyền và nghĩa vụ của cổ đông quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp quản lý doanh nghiệp quản trị doanh nghiệp thành lập doanh nghiệp tổ chức lại doanh nghiệp |
gptkbp:đối_tượng_áp_dụng |
cá nhân, tổ chức tham gia thành lập doanh nghiệp
doanh nghiệp Việt Nam doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Law_on_Enterprises
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|