Statements (22)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
luật pháp
|
gptkbp:cơ_quan_ban_hành |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:field |
môi trường
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Luật Bảo vệ môi trường
|
gptkbp:năm_ban_hành_đầu_tiên |
1993
|
gptkbp:năm_sửa_đổi |
2005
2014 2020 |
gptkbp:phạm_vi_áp_dụng |
toàn lãnh thổ Việt Nam
|
gptkbp:purpose |
bảo vệ môi trường
|
gptkbp:quốc_gia_ban_hành |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:đối_tượng_áp_dụng |
tổ chức
doanh nghiệp cá nhân |
gptkbp:主要内容 |
quy định về bảo vệ môi trường, phòng ngừa, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường
quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong bảo vệ môi trường quy định về ứng phó biến đổi khí hậu quy định về bảo tồn đa dạng sinh học quy định về quản lý chất thải quy định về xử lý vi phạm môi trường |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Law_on_Environmental_Protection
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|