Statements (25)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
gptkbp:cơ_cấu_tổ_chức |
Văn phòng Kiểm toán Nhà nước
các Kiểm toán Nhà nước chuyên ngành các Kiểm toán Nhà nước khu vực |
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1994
|
gptkbp:function |
kiểm toán hoạt động
kiểm toán tài chính công kiểm toán tài sản công |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Kiểm toán Nhà nước Việt Nam
|
gptkbp:legalBasis |
gptkb:Hiến_pháp_Việt_Nam
Luật Kiểm toán Nhà nước |
gptkbp:người_đứng_đầu |
Tổng Kiểm toán Nhà nước
|
gptkbp:officialWebsite |
https://www.sav.gov.vn/
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
Logo Kiểm toán Nhà nước Việt Nam
|
gptkbp:thành_viên_quốc_tế |
gptkb:INTOSAI
ASOSAI |
gptkbp:tradition |
11/7
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:活動分野 |
kiểm toán
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:State_Audit_Office_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ministry_of_State_Audit_of_Vietnam
gptkb:State_Audit_Office_of_Vietnam |
gptkbp:bfsLayer |
8
|