Statements (37)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
gptkbp:area |
113 km²
|
gptkbp:borders |
gptkb:Huyện_Trực_Ninh
Huyện Giao Thủy Huyện Hải Hậu Tỉnh Ninh Bình Tỉnh Thái Bình |
gptkbp:capital |
Thị trấn Xuân Trường
|
gptkbp:containsCommunity |
Thị trấn Xuân Trường
Xã Xuân Bắc Xã Xuân Châu Xã Xuân Hòa Xã Xuân Hùng Xã Xuân Hồng Xã Xuân Kiên Xã Xuân Ngọc Xã Xuân Ninh Xã Xuân Phong Xã Xuân Phú Xã Xuân Phương Xã Xuân Thành Xã Xuân Thượng Xã Xuân Thủy Xã Xuân Tiến Xã Xuân Trung Xã Xuân Tân Xã Xuân Vinh Xã Xuân Đài |
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Huyện Xuân Trường
|
gptkbp:locatedIn |
Tỉnh Nam Định
|
gptkbp:population |
~200,000
|
gptkbp:postalCode |
430000
|
gptkbp:region |
Đồng bằng sông Hồng
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Xuan_Truong_District
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|