Statements (29)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
gptkbp:administrativeDivision |
Tỉnh Nam Định
|
gptkbp:area |
138 km²
|
gptkbp:capital |
Cổ Lễ
|
gptkbp:containsCommunity |
Cổ Lễ
Trực Chính Trực Cường Trực Hùng Trực Hưng Trực Khang Trực Mỹ Trực Nội Trực Phú Trực Thanh Trực Thuận Trực Thái Trực Thắng Trực Thịnh Trực Tuấn Trực Đại Trực Đạo |
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Huyện Trực Ninh
|
gptkbp:locatedIn |
Tỉnh Nam Định
|
gptkbp:population |
197,000
|
gptkbp:region |
Đồng bằng sông Hồng
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Truc_Ninh_District
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|