Statements (16)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Hiến pháp
|
gptkbp:bản_sửa_đổi |
2001
|
gptkbp:cơ_quan_thông_qua |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hiến pháp Việt Nam 1992
|
gptkbp:language |
Tiếng Việt
|
gptkbp:loại_văn_bản |
Luật cơ bản
|
gptkbp:ngày_có_hiệu_lực |
1 tháng 1 năm 1995
|
gptkbp:ngày_thông_qua |
15 tháng 4 năm 1992
|
gptkbp:purpose |
quy định tổ chức bộ máy nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
|
gptkbp:quốc_gia_ban_hành |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:số_chương |
12
|
gptkbp:số_điều |
147
|
gptkbp:thay_thế |
Hiến pháp Việt Nam 1980
|
gptkbp:được_thay_thế_bởi |
Hiến pháp Việt Nam 2013
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hội_đồng_An_ninh_Quốc_gia
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|