Statements (17)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức chính trị - xã hội
|
gptkbp:activity |
hỗ trợ phát triển nông nghiệp
tuyên truyền chính sách pháp luật đào tạo, bồi dưỡng cán bộ nông dân |
gptkbp:chairman |
Lương Quốc Đoàn
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1930
|
gptkbp:goal |
bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nông dân
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hội Nông dân Việt Nam
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:member |
nông dân Việt Nam
|
gptkbp:symbolizes |
logo Hội Nông dân Việt Nam
|
gptkbp:website |
http://www.hoinongdan.org.vn/
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:英文名 |
Vietnam Farmers’ Union
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|