Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
gptkbp:chairman |
gptkb:Vương_Đình_Huệ
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
2015
|
gptkbp:function |
giám sát bầu cử đại biểu Quốc hội
tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hội đồng Bầu cử Quốc gia
|
gptkbp:legalBasis |
Hiến pháp 2013
Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân 2015 |
gptkbp:memiliki_tugas |
chỉ đạo công tác bầu cử
công bố kết quả bầu cử giám sát công tác bầu cử giải quyết khiếu nại tố cáo về bầu cử |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:số_lượng_thành_viên |
21
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|