Statements (22)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
bộ luật
|
gptkbp:ban_hành_bởi |
gptkb:Lê_Thánh_Tông
|
gptkbp:ban_hành_vào_năm |
1483
|
gptkbp:bảo_tồn_tại |
Viện Hán Nôm
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hồng Đức luật
|
gptkbp:impact |
phát triển pháp luật Việt Nam
|
gptkbp:influencedBy |
gptkb:luật_nhà_Minh
|
gptkbp:language |
gptkb:chữ_Hán
|
gptkbp:nội_dung |
luật dân sự
luật hình sự luật hôn nhân gia đình luật đất đai |
gptkbp:phạm_vi_áp_dụng |
gptkb:Đại_Việt
|
gptkbp:số_điều_luật |
722
|
gptkbp:thời_kỳ |
gptkb:nhà_Hậu_Lê
|
gptkbp:valuation |
tư liệu lịch sử pháp luật Việt Nam
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Quốc_triều_hình_luật
|
gptkbp:特徴 |
bảo vệ quyền lợi phụ nữ
bảo vệ quyền lợi trẻ em bảo vệ quyền lợi nông dân |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnamese_Hồng_Đức_Code
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|