Statements (32)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Buddhism
|
| gptkbp:biểu_tượng_cho |
an lạc
sức khỏe sự chữa lành |
| gptkbp:có_pháp_tu |
trì chú Dược Sư
trì tụng Kinh Dược Sư |
| gptkbp:mentionedIn |
Kinh Dược Sư
|
| gptkbp:màu_sắc_biểu_tượng |
xanh lưu ly
|
| gptkbp:ngày_vía |
30 tháng 9 âm lịch
|
| gptkbp:regardedAs |
Phật chủ về sức khỏe và trường thọ
Phật chủ về tiêu trừ bệnh tật Phật chữa bệnh |
| gptkbp:relatedTo |
12 vị Dược Xoa Đại Tướng
12 đại nguyện Lưu Ly Tịnh Độ |
| gptkbp:thuộc_về |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
| gptkbp:được_thờ_chung_với |
gptkb:A_Di_Đà_Phật
Nguyệt Quang Biến Chiếu Bồ Tát Nhật Quang Biến Chiếu Bồ Tát Phật Thích Ca Quán Thế Âm Bồ Tát Đại Thế Chí Bồ Tát |
| gptkbp:được_thờ_phụng_ở |
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản gptkb:Trung_Quốc gptkb:Việt_Nam |
| gptkbp:تسمى_أيضا |
Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai
Dược Sư Như Lai Lưu Ly Quang Như Lai |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Dược Sư Phật
|