Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Bộ_Giao_thông_Vận_tải_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1992
|
gptkbp:function |
quản lý nhà nước về hàng không dân dụng
|
gptkbp:giám_đốc |
gptkb:Đinh_Việt_Thắng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Cục Hàng không Việt Nam
|
gptkbp:manages |
giấy phép kỹ thuật viên bảo dưỡng tàu bay
an ninh hàng không an toàn hàng không các hãng hàng không Việt Nam các sân bay dân dụng Việt Nam giấy phép bay giấy phép khai thác cảng hàng không giấy phép khai thác hàng không giấy phép kiểm soát không lưu giấy phép phi công giấy phép tiếp viên hàng không ngành hàng không dân dụng Việt Nam |
gptkbp:website |
http://caa.gov.vn
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
119 Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Civil_Aviation_Authority_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Civil_Aviation_Authority_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|