Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam
GPTKB entity
Statements (30)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
gptkb:box_set |
gptkbp:bộ_trưởng |
gptkb:Nguyễn_Văn_Thắng
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Cục_Hàng_không_Việt_Nam
gptkb:Cục_Hàng_hải_Việt_Nam gptkb:Cục_Hợp_tác_quốc_tế Cục Quản lý xây dựng và chất lượng công trình giao thông Cục Khoa học công nghệ Cục Pháp chế Cục Quản lý doanh nghiệp Cục Thanh tra giao thông vận tải Cục Tài chính Cục Tổ chức cán bộ Cục Văn phòng Bộ Cục Y tế Giao thông vận tải Cục Đăng kiểm Việt Nam Cục Đường bộ Việt Nam Cục Đường sắt Việt Nam Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
gptkbp:establishedIn |
1945
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:manages |
giao thông vận tải
|
gptkbp:officialWebsite |
https://mt.gov.vn/
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
80 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cục_Hàng_không_Việt_Nam
gptkb:Quốc_lộ_1A |
gptkbp:bfsLayer |
7
|