Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
gptkbp:bí_thư |
Lê Hoài Trung
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Ban_Chấp_hành_Trung_ương_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1951
|
gptkbp:function |
tham mưu về công tác đối ngoại của Đảng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ban Đối ngoại Trung ương
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Ban Nghiên cứu Trung ương về các vấn đề quốc tế
|
gptkbp:活動分野 |
đối ngoại
|
gptkbp:英文名 |
Commission for External Relations of the Central Committee
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|