Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
kinh Phật giáo
|
gptkbp:category |
kinh điển Đại thừa
|
gptkbp:dịch_sang_tiếng_Trung |
gptkb:Kumarajiva
|
gptkbp:giáo_phái_sử_dụng |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Địa Tạng Kinh
|
gptkbp:influenced |
văn hóa Phật giáo Trung Quốc
văn hóa Phật giáo Việt Nam |
gptkbp:languageOfOrigin |
tiếng Phạn
|
gptkbp:nhân_vật_chính |
gptkb:Địa_Tạng_Bồ_Tát
|
gptkbp:nội_dung |
công đức hiếu thảo với cha mẹ
giải thích về nghiệp và quả báo lời nguyện cứu độ chúng sinh của Địa Tạng Bồ Tát |
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Địa_Tạng_Bồ_Tát
lễ Vu Lan |
gptkbp:số_quyển |
13
|
gptkbp:theme |
cứu độ chúng sinh
hiếu đạo nghiệp báo địa ngục |
gptkbp:thường_tụng_vào |
tháng 7 âm lịch
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Địa_Tạng_Bồ_Tát
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|