Đặc công nước Hải quân Việt Nam
GPTKB entity
Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
lực lượng đặc nhiệm
|
gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Hải_quân_Nhân_dân_Việt_Nam
|
gptkbp:cấp_bậc_chỉ_huy |
sĩ quan Hải quân
|
gptkbp:establishedIn |
1966
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đặc công nước Hải quân Việt Nam
|
gptkbp:huấn_luyện |
chiến đấu dưới nước
|
gptkbp:memiliki_tugas |
tác chiến đặc biệt trên biển, sông, đảo
|
gptkbp:participatedIn |
Chiến tranh Việt Nam
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
hình cá mập
|
gptkbp:được_biết_đến_với |
chiến thuật đánh chìm tàu chiến
đánh mìn dưới nước đánh phá căn cứ hải quân đối phương |
gptkbp:địa_điểm_hoạt_động |
các vùng biển, đảo Việt Nam
|
gptkbp:别名 |
người nhái Việt Nam
|
gptkbp:装備 |
vũ khí đặc chủng dưới nước
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnamese_Naval_Special_Forces
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|