Alternative names (4)
trang bị • 装备 • 裝備 • 軍事裝備Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:美军 | MQ-9死神无人机 |
| gptkb:美军 | M2布拉德利步兵战车 |
| gptkb:警察予備隊 | gptkb:迫撃砲 |
| gptkb:中国武装警察部队 | 轻武器 |
| gptkb:美军 | CVN-78福特级航空母舰 |
| gptkb:ロシア連邦軍 | gptkb:RPG-7対戦車ロケット |
| gptkb:护卫舰 | 鱼雷 |
| gptkb:菲律賓軍隊 | gptkb:M113裝甲運兵車 |
| gptkb:Quân_đội_Pháp | pháo tự hành CAESAR |
| gptkb:海上保安庁 | 水中ロボット |
| gptkb:アメリカ海兵隊 | MV-22 オスプレイ |
| gptkb:解放军 | 国产武器装备为主 |
| gptkb:RX-78-2_ガンダム | シールド |
| gptkb:美军 | M240通用机枪 |
| gptkb:ロシア連邦軍 | gptkb:2S35コアリツィヤ自走榴弾砲 |
| gptkb:Quân_đội_Pháp | máy bay trực thăng Eurocopter Tiger |
| gptkb:Quân_đội_Pháp | hệ thống tên lửa M51 |
| gptkb:ロシア連邦軍 | gptkb:S-400ミサイルシステム |
| gptkb:美军 | M4卡宾枪 |
| gptkb:土耳其海軍 | gptkb:潛艇 |