Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chính đảng
|
gptkbp:cơ_quan_ngôn_luận |
gptkb:Báo_Nhân_Dân
|
gptkbp:dissolved |
1976
|
gptkbp:establishedIn |
3 tháng 2, 1951
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đảng Lao động Việt Nam
|
gptkbp:leader |
gptkb:Trường_Chinh
gptkb:Lê_Duẩn gptkb:Hồ_Chí_Minh |
gptkbp:role |
lãnh đạo kháng chiến chống Pháp
lãnh đạo cách mạng Việt Nam lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa
|
gptkbp:successor |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
búa liềm
|
gptkbp:tổng_bí_thư_cuối_cùng |
gptkb:Lê_Duẩn
|
gptkbp:tổng_bí_thư_đầu_tiên |
gptkb:Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:ý_thức_hệ |
gptkb:chủ_nghĩa_Marx-Lenin
gptkb:chủ_nghĩa_xã_hội |
gptkbp:đổi_tên_thành |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Đông_Dương
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|