gptkbp:instanceOf
|
chính đảng
|
gptkbp:dissolved
|
1951
|
gptkbp:establishedIn
|
1930
|
gptkbp:founder
|
gptkb:Nguyễn_Ái_Quốc
|
gptkbp:goal
|
giải phóng dân tộc
xây dựng chủ nghĩa xã hội
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Đảng Cộng sản Đông Dương
|
gptkbp:liên_kết_với
|
Quốc tế Cộng sản
|
gptkbp:quốc_gia_hoạt_động
|
gptkb:Lào
gptkb:Việt_Nam
gptkb:Campuchia
|
gptkbp:symbolizes
|
búa liềm
|
gptkbp:tên_tiếng_Pháp
|
Parti Communiste Indochinois
|
gptkbp:tư_tưởng_chủ_đạo
|
gptkb:chủ_nghĩa_Marx-Lenin
|
gptkbp:tổ_chức_tiền_thân
|
An Nam Cộng sản Đảng
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
Đông Dương Cộng sản Liên đoàn
Đông Dương Cộng sản Đảng
|
gptkbp:tổng_bí_thư
|
gptkb:Trường_Chinh
gptkb:Hà_Huy_Tập
gptkb:Nguyễn_Văn_Cừ
|
gptkbp:tổng_bí_thư_đầu_tiên
|
gptkb:Trần_Phú
|
gptkbp:vai_trò_lịch_sử
|
lãnh đạo Cách mạng Tháng Tám 1945
lãnh đạo kháng chiến chống Pháp
|
gptkbp:المقر_الرئيسي
|
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身
|
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
Đảng Nhân dân Cách mạng Campuchia
Đảng Nhân dân Cách mạng Lào
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Indochinese_Communist_Party
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Indochinese_Communist_Party
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|