gptkbp:instanceOf
|
công ty
|
gptkbp:chủ_sở_hữu
|
Nhà nước Việt Nam
|
gptkbp:cung_cấp_dịch_vụ
|
bảo trì hạ tầng đường sắt
dịch vụ logistics
vận tải hàng hóa
vận tải hành khách
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản
|
gptkb:Bộ_Giao_thông_Vận_tải
|
gptkbp:establishedIn
|
1955
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Đường sắt Việt Nam
|
gptkbp:loại_hình_doanh_nghiệp
|
doanh nghiệp nhà nước
|
gptkbp:manages
|
mạng lưới đường sắt quốc gia Việt Nam
|
gptkbp:mã_số_doanh_nghiệp
|
0100107518
|
gptkbp:state
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes
|
logo Đường sắt Việt Nam
|
gptkbp:số_lượng_nhân_viên
|
khoảng 27.000
|
gptkbp:tuyến_đường_sắt_chính
|
Đường sắt Bắc Nam
Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng
Đường sắt Hà Nội – Lào Cai
Đường sắt Hà Nội – Đồng Đăng
Đường sắt Kép – Hạ Long
|
gptkbp:tổng_chiều_dài_đường_sắt_quản_lý
|
hơn 3.000 km
|
gptkbp:tổng_giám_đốc
|
Đặng Sỹ Mạnh
|
gptkbp:website
|
http://vr.com.vn
|
gptkbp:المقر_الرئيسي
|
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:活動分野
|
vận tải đường sắt
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Vietnam_Railways
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Vietnam_Railways
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|