Statements (20)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:box_set
|
gptkbp:abbreviation |
gptkb:BGTVT
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:established |
1945
|
gptkbp:headquarters |
gptkb:80_Trần_Hưng_Đạo,_Hoàn_Kiếm,_Hà_Nội,_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ Giao thông Vận tải
|
gptkbp:jurisdiction |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:nativeName |
gptkb:Bộ_Giao_thông_Vận_tải
|
gptkbp:officialWebsite |
https://mt.gov.vn
|
gptkbp:parentOrganization |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:primeMinister |
gptkb:Nguyễn_Văn_Thắng
|
gptkbp:responsibleFor |
quản lý nhà nước về giao thông vận tải
hàng hải hàng không đường bộ đường sắt đường thủy nội địa |
gptkbp:type |
gptkb:government_agency
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ministry_of_Transport_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|