Statements (27)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
7 phường
|
| gptkbp:area |
60 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:quận_Hải_Châu
biển Đông quận Liên Chiểu quận Ngũ Hành Sơn |
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:established |
1997
|
| gptkbp:famousFor |
bán đảo Sơn Trà
bãi biển Mỹ Khê chùa Linh Ứng |
| gptkbp:governingBody |
Ủy ban nhân dân quận Sơn Trà
|
| gptkbp:locatedIn |
thành phố Đà Nẵng
|
| gptkbp:phường |
An Hải Bắc
An Hải Tây An Hải Đông Mân Thái Nại Hiên Đông Phước Mỹ Thọ Quang |
| gptkbp:population |
approx. 173,455 (2019)
|
| gptkbp:postalCode |
550000
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cầu_Sông_Hàn
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| http://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
quận Sơn Trà
|