Statements (19)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
| gptkbp:administrativeDivision |
1 thị trấn, 6 xã
|
| gptkbp:area |
704 km²
|
| gptkbp:borderedBy |
gptkb:Biển_Đông
gptkb:tỉnh_Đồng_Nai huyện Nhà Bè tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| gptkbp:capital |
thị trấn Cần Thạnh
|
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:famousFor |
khu dự trữ sinh quyển thế giới
rừng ngập mặn Cần Giờ |
| gptkbp:hasCoastline |
Yes
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:population |
about 70,697 (2019)
|
| gptkbp:postalCode |
Vietnam 79xxx
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Huyện_Củ_Chi
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
huyện Cần Giờ
|