Statements (17)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:bridge
|
| gptkbp:connects |
gptkb:Gia_Hưng
gptkb:Ninh_Ba |
| gptkbp:constructionStartYear |
2003
|
| gptkbp:crosses |
gptkb:vịnh_Hàng_Châu
|
| gptkbp:length |
36 km
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:material |
thép
bê tông |
| gptkbp:notableFor |
là một trong những cây cầu vượt biển dài nhất thế giới
|
| gptkbp:numberOfLanes |
6
|
| gptkbp:opened |
2008
|
| gptkbp:toll |
yes
|
| gptkbp:type |
cầu đường bộ
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vịnh_Hàng_Châu
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
cầu vịnh Hàng Châu
|