Statements (27)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Tân_An
Cảnh Thụy Hương Gián Lãng Sơn Lão Hộ Nham Biền Quỳnh Sơn Tiến Dũng Trí Yên Tân Dân Tư Mại Xuân Phú Yên Lư Đồng Phúc Đồng Việt Đức Giang |
| gptkbp:area |
213 km²
|
| gptkbp:capital |
Nham Biền
|
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:population |
138,000
|
| gptkbp:province |
gptkb:Bắc_Giang_Province
|
| gptkbp:region |
gptkb:Northeast_Vietnam
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Giang_Province
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Yên Dũng District
|