Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Tân_An
Cảnh Thụy Hương Gián Lãng Sơn Lão Hộ Nham Biền Quỳnh Sơn Tiến Dũng Trí Yên Tân Dân Tư Mại Yên Lư Đồng Phúc Đức Giang Nội Hoàng Tiến Hưng Xương Lâm |
gptkbp:area |
213 km²
|
gptkbp:capital |
Nham Biền
|
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Yên Dũng
|
gptkbp:population |
~138,000
|
gptkbp:province |
gptkb:Bắc_Giang
|
gptkbp:region |
Northeast
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Giang
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|