Statements (41)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
danh hiệu
|
gptkbp:cai_trị |
gptkb:Đại_Việt
gptkb:Âu_Lạc gptkb:Nam_Việt gptkb:Văn_Lang gptkb:Nguyễn gptkb:Đại_Cồ_Việt gptkb:Đại_Nam gptkb:Đại_Ngu gptkb:Lê gptkb:Lý gptkb:Trần gptkb:Việt_Nam gptkb:Đinh gptkb:An_Nam gptkb:Hồ gptkb:Lê_trung_hưng gptkb:Mạc gptkb:Tây_Sơn gptkb:Tiền_Lê gptkb:Trịnh_–_Nguyễn gptkb:Trịnh Lê sơ |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Vua Việt Nam
|
gptkbp:kết_thúc |
năm 1945
|
gptkbp:là_người_đứng_đầu |
nhà nước phong kiến Việt Nam
|
gptkbp:người_cuối_cùng |
gptkb:Bảo_Đại
|
gptkbp:người_đầu_tiên |
gptkb:Hùng_Vương_thứ_nhất
|
gptkbp:quyền_lực_tối_cao |
trong triều đình
|
gptkbp:xuất_hiện_lần_đầu |
thời Hùng Vương
|
gptkbp:được_gọi_là |
Hoàng đế
Hoàng thượng Quốc vương Thiên tử |
gptkbp:được_kế_vị_bởi |
con trai hoặc người được chỉ định
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Hoàng_đế_Việt_Nam
Quốc vương Việt Nam |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hoàng_đế_An_Nam
gptkb:Hoàng_đế_Việt_Nam gptkb:Hồ_Hán_Thương |
gptkbp:bfsLayer |
7
|