Statements (29)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Viet_Lap
Minh Đức Tân Mỹ Bích Động Trí Yên Yên Lư Hoàng Ninh Hồng Thái Nghĩa Trung Nếnh Quảng Minh Song Khê Thượng Lan Tiên Sơn Tăng Tiến Tự Lạn Việt Tiến Vân Hà |
gptkbp:area |
171 km²
|
gptkbp:capital |
Bích Động
|
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Việt Yên
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Bắc_Giang_Province
|
gptkbp:population |
over 200,000
|
gptkbp:region |
Northeast
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Giang
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|