Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam
GPTKB entity
Statements (39)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức nghiên cứu
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Trung tâm Ứng dụng Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ
Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Vùng Trung tâm Tin học và Tính toán Trung tâm Vũ trụ Việt Nam Viện Công nghệ Môi trường Viện Công nghệ Sinh học Viện Công nghệ Thông tin Viện Cơ học Viện Hóa học Viện Hải dương học Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nam Bộ Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Viện Toán học Viện Vật lý Viện Địa chất Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội Viện Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Việt Nam – Hàn Quốc Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn |
gptkbp:establishedIn |
1975
|
gptkbp:giám_đốc |
Châu Văn Minh
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Viện Hàn lâm Khoa học Việt Nam
|
gptkbp:managedBy |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:officialWebsite |
https://vast.gov.vn/
|
gptkbp:quy_mô_nhân_sự |
hơn 3.000 cán bộ
|
gptkbp:role |
tư vấn chính sách khoa học cho Chính phủ
cơ quan nghiên cứu khoa học hàng đầu Việt Nam |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Viện Khoa học Việt Nam
|
gptkbp:活動分野 |
khoa học tự nhiên
công nghệ |
gptkbp:英文名 |
gptkb:Vietnam_Academy_of_Science_and_Technology
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Academy_of_Sciences_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|