Statements (26)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:monarchy
|
| gptkbp:birthDate |
1563-09-04
|
| gptkbp:birthPlace |
gptkb:Bắc_Kinh
|
| gptkbp:burialPlace |
Định Lăng, Thập Tam Lăng, Bắc Kinh
|
| gptkbp:children |
Phúc Vương Chu Thường Huân
Thái Xương Định Vương Chu Thường Lạc |
| gptkbp:deathDate |
1620-08-18
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Ming_dynasty
|
| gptkbp:eraName |
gptkb:Vạn_Lịch
|
| gptkbp:father |
gptkb:Long_Khánh
|
| gptkbp:hasTemple |
gptkb:Thần_Tông
|
| gptkbp:mother |
Hiếu Định Hoàng hậu
|
| gptkbp:notableEvent |
Chiến tranh Imjin
Sự kiện Binh biến Tam Phiên Vạn Lịch tam đại kỳ án |
| gptkbp:personalName |
Chu Dực Quân
|
| gptkbp:posthumousName |
Hiếu Đoan Kính Thiên Quảng Vận Thánh Đức Thần Công Duệ Văn Duệ Vũ Đôn Nhân Quảng Hiếu Hoàng đế
|
| gptkbp:predecessor |
gptkb:Long_Khánh
|
| gptkbp:reignEnd |
1620
|
| gptkbp:reignStart |
1572
|
| gptkbp:spouse |
Hiếu Đoan Hoàng hậu
|
| gptkbp:successor |
Thái Xương
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Mạc_Mậu_Hợp
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Vạn Lịch
|