Trung Quốc (trước 1895, theo tuyên bố của Trung Quốc)
GPTKB entity
Statements (14)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
quốc gia lịch sử
|
gptkbp:capital |
gptkb:Bắc_Kinh
|
gptkbp:chính_thể |
quân chủ chuyên chế
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Trung Quốc (trước 1895, theo tuyên bố của Trung Quốc)
|
gptkbp:kết_thúc |
1895
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Trung
|
gptkbp:mất_lãnh_thổ |
gptkb:Đài_Loan
Bành Hồ |
gptkbp:otherName |
Trung Quốc thời nhà Thanh
|
gptkbp:sự_kiện_kết_thúc |
Hiệp ước Shimonoseki
|
gptkbp:triều_đại |
Nhà Thanh
|
gptkbp:được_kế_tục_bởi |
Trung Quốc (sau 1895)
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quần_đảo_Senkaku/Diaoyu
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|