Statements (16)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
vua
nhân vật lịch sử |
gptkbp:bị_kế_vị_bởi |
gptkb:Triệu_Dương_Vương
|
gptkbp:cha |
gptkb:Triệu_Văn_Vương
|
gptkbp:deathYear |
136 TCN
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Triệu Ai Vương
|
gptkbp:kế_vị |
gptkb:Triệu_Văn_Vương
|
gptkbp:là_vua_của |
gptkb:Nam_Việt
|
gptkbp:mother |
Người Việt
|
gptkbp:quê_hương |
gptkb:Nam_Việt
|
gptkbp:state |
gptkb:Nam_Việt
|
gptkbp:thời_gian_trị_vì |
137 TCN – 136 TCN
|
gptkbp:triều_đại |
Triệu
|
gptkbp:tên_thật |
Triệu Hưng
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Nam_Việt
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|