Statements (19)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Emperor_of_Japan
|
| gptkbp:birthName |
Trần Vượng
|
| gptkbp:birthPlace |
gptkb:Đại_Việt
|
| gptkbp:birthYear |
1319
|
| gptkbp:deathPlace |
gptkb:Đại_Việt
|
| gptkbp:deathYear |
1341
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Trần_dynasty
|
| gptkbp:father |
gptkb:Trần_Minh_Tông
|
| gptkbp:hasTemple |
gptkb:Hiến_Tông
|
| gptkbp:mother |
gptkb:Hiến_Từ_Hoàng_hậu
|
| gptkbp:posthumousName |
Hiến Tông Khâm Minh Văn Vũ Hiếu Đức Nhân Thánh Đại Hiếu Hoàng Đế
|
| gptkbp:predecessor |
gptkb:Trần_Minh_Tông
|
| gptkbp:reignEnd |
1341
|
| gptkbp:reignStart |
1329
|
| gptkbp:successor |
gptkb:Trần_Dụ_Tông
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trần_Khâm
gptkb:Trần_Minh_Tông |
| gptkbp:bfsLayer |
9
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Trần Hiến Tông
|