GPTKB
Browse
Query
Compare
Download
Publications
Contributors
Search
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
URI:
https://gptkb.org/entity/Tiếng_Trung_Quốc_(Quan_thoại)
GPTKB entity
Statements (48)
Predicate
Object
gptkbp:instanceOf
gptkb:language
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_số
chữ số Hán
chữ số Ả Rập
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_viết_tay
thư pháp Trung Hoa
gptkbp:có_hệ_thống_phiên_âm
gptkb:Pinyin
gptkb:Bopomofo
gptkbp:có_lịch_sử_phát_triển
từ thời nhà Minh, nhà Thanh
gptkbp:có_mã_ISO_639-1
zh
gptkbp:có_mã_ISO_639-3
cmn
gptkbp:có_nguồn_gốc_từ
phương ngữ Bắc Trung Quốc
gptkbp:có_phương_ngữ_địa_phương
gptkb:Bắc_Kinh
gptkb:Nam_Kinh
gptkb:Tứ_Xuyên
Đông Bắc
gptkbp:có_thanh_điệu
4 thanh điệu chính
gptkbp:dạng_tiêu_chuẩn_là
Phổ thông (Putonghua)
Quan thoại chuẩn
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
gptkbp:influenced
tiếng Mông Cổ
tiếng Hàn (Hanja)
tiếng Nhật (Kanji)
tiếng Việt (từ Hán Việt)
gptkbp:là_ngôn_ngữ_chính_thức_của
gptkb:Singapore
gptkb:Đài_Loan
gptkb:Trung_Quốc
gptkbp:là_ngôn_ngữ_Liên_Hợp_Quốc
đúng
gptkbp:là_phương_ngữ_lớn_nhất_của
tiếng Trung Quốc
gptkbp:số_người_nói
hơn 1 tỷ
gptkbp:thuộc_hệ_ngôn_ngữ
Hán-Tạng
gptkbp:thuộc_nhóm_ngôn_ngữ
gptkb:Hán_ngữ
gptkbp:từ_vựng_vay_mượn_từ
từ tiếng Anh
từ tiếng Mãn Châu
từ tiếng Mông Cổ
từ tiếng Nga
từ tiếng Pháp
gptkbp:used_in
gptkb:Malaysia
gptkb:Singapore
gptkb:Đài_Loan
gptkb:Trung_Quốc
Cộng đồng Hoa kiều trên thế giới
gptkbp:viết_bằng
gptkb:chữ_Hán
gptkbp:writingSystem
chữ Hán giản thể
chữ Hán phồn thể
gptkbp:được_dạy_rộng_rãi
trên toàn thế giới
gptkbp:تسمى_أيضا
gptkb:Mandarin
gptkb:Quan_thoại
gptkbp:bfsParent
gptkb:Trung_Quốc
gptkbp:bfsLayer
5