Tiếng Indonesia

GPTKB entity

Statements (50)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf gptkb:language
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_số chữ số Ả Rập
gptkbp:có_hệ_thống_chữ_viết_cũ chữ Bali
chữ Batak
chữ Bugis
chữ Bugis-Makassar
chữ Incung
chữ Kawi
chữ Kerinci
chữ Lampung
chữ Lontara
chữ Makassar
chữ Pallava
chữ Pegon
chữ Rejang
chữ Rencong
chữ Serang
chữ Sunda
chữ Ả Rập Jawi
gptkbp:có_quan_hệ_gần_với tiếng Mã Lai
gptkbp:dạng_chuẩn_hóa_của tiếng Mã Lai
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Tiếng Indonesia
gptkbp:influencedBy tiếng Phạn
tiếng Anh
tiếng Trung Quốc
tiếng Ả Rập
tiếng Bồ Đào Nha
tiếng Hà Lan
gptkbp:ISO_3166-2_code ind
gptkbp:ISO639-3 ind
gptkbp:mã_ISO_639-1 id
gptkbp:ngày_chính_thức 18 tháng 8 năm 1945
gptkbp:ngữ_chi ngữ chi Malay-Polynesia
gptkbp:ngữ_hệ ngữ hệ Nam Đảo
gptkbp:quốc_ngữ_của gptkb:Indonesia
gptkbp:số_người_nói_bản_ngữ khoảng 43 triệu
gptkbp:số_người_sử_dụng_như_ngôn_ngữ_thứ_hai hơn 200 triệu
gptkbp:tổ_chức_quản_lý gptkb:Badan_Pengembangan_dan_Pembinaan_Bahasa
gptkbp:từ_vựng_vay_mượn_từ tiếng Phạn
tiếng Anh
tiếng Trung Quốc
tiếng Ả Rập
tiếng Bồ Đào Nha
tiếng Hà Lan
gptkbp:vùng_sử_dụng_chính gptkb:Indonesia
gptkbp:vùng_sử_dụng_phụ gptkb:Đông_Timor
gptkbp:writingSystem chữ Latinh
gptkbp:تسمى_أيضا gptkb:Bahasa_Indonesia
gptkbp:bfsParent gptkb:châu_Á
gptkbp:bfsLayer 6