Statements (32)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:language | 
| gptkbp:có_hệ_thống_chữ_viết | gptkb:Hangul gptkb:Hanja Chữ Latinh (phi chính thức) | 
| gptkbp:có_phương_ngữ | gptkb:Seoul gptkb:Chungcheong gptkb:Gyeongsang gptkb:Hamgyong gptkb:Jeju gptkb:Jeolla gptkb:Pyongan | 
| gptkbp:hệ_ngôn_ngữ | ngôn ngữ Triều Tiên | 
| gptkbp:ISO_3166-2_code | kor | 
| gptkbp:ISO639-3 | kor | 
| gptkbp:mã_ISO_639-1 | ko | 
| gptkbp:ngày_Hangul_được_công_bố | 1446 | 
| gptkbp:ngôn_ngữ_chính_thức_của | gptkb:Triều_Tiên gptkb:Hàn_Quốc | 
| gptkbp:ngôn_ngữ_thiểu_số_tại | gptkb:Kazakhstan gptkb:Trung_Quốc Nga | 
| gptkbp:người_sáng_tạo_Hangul | Vua Sejong Đại đế | 
| gptkbp:số_người_nói | khoảng 80 triệu | 
| gptkbp:writingSystem | gptkb:Hangul gptkb:Hanja | 
| gptkbp:được_nói_ở | gptkb:Triều_Tiên gptkb:Hàn_Quốc Cộng đồng người Hàn ở nước ngoài | 
| gptkbp:تسمى_أيضا | Tiếng Triều Tiên | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:châu_Á | 
| gptkbp:bfsLayer | 7 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Tiếng Hàn |