Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:Buddhism
Tông phái Phật giáo |
gptkbp:các_nhánh_nổi_bật |
gptkb:Lâm_Tế_tông
Hoàng Bá tông Pháp Nhãn tông Quy Ngưỡng tông Tào Động tông Vân Môn tông |
gptkbp:giáo_lý_nhấn_mạnh |
Không lệ thuộc kinh điển
Thực hành thiền Trải nghiệm trực tiếp |
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm |
Kiến tánh thành Phật
Thiền định Trực chỉ nhân tâm |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thiền phái Phật giáo
|
gptkbp:influenced |
Thiền Hàn Quốc (Seon)
Thiền Nhật Bản (Zen) Thiền Việt Nam |
gptkbp:origin |
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:phát_triển_mạnh |
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc gptkb:Việt_Nam |
gptkbp:relatedTo |
Thiền sư
|
gptkbp:symbolizes |
Hoa sen
|
gptkbp:tổ_sư_sáng_lập |
Bồ-đề-đạt-ma
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
禅宗
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thiền_phái_Trúc_Lâm
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|