Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1945
|
gptkbp:function |
thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thanh tra Nhà nước Việt Nam
|
gptkbp:language |
Tiếng Việt
|
gptkbp:leader |
Tổng Thanh tra Chính phủ
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:website |
https://thanhtra.gov.vn/
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Ban Thanh tra đặc biệt
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ministry_of_State_Inspection_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|