Statements (30)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:city
|
| gptkbp:area |
9.09 km²
|
| gptkbp:borderedBy |
gptkb:Thanh_Trì_district
gptkb:Đống_Đa_district gptkb:Nam_Từ_Liêm_district Cầu Giấy district Hai Bà Trưng district Hoàng Mai district |
| gptkbp:chairman |
Nguyễn Minh Tiến
|
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:hasWard |
gptkb:Hạ_Đình
gptkb:Khương_Đình gptkb:Khương_Mai gptkb:Khương_Trung gptkb:Kim_Giang gptkb:Nhân_Chính gptkb:Phương_Liệt gptkb:Thượng_Đình gptkb:Thanh_Xuân_Bắc gptkb:Thanh_Xuân_Nam gptkb:Thanh_Xuân_Trung |
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Hanoi
|
| gptkbp:population |
293,524
|
| gptkbp:populationAsOf |
2019
|
| gptkbp:postalCode |
100000
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:website |
http://thanhxuan.hanoi.gov.vn/
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cầu_Giấy
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thanh Xuân district
|