Statements (27)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:city
|
gptkbp:area |
11.282 km²
|
gptkbp:areaCode |
532
|
gptkbp:biển |
biển Hoàng Hải
|
gptkbp:cảng_biển |
Cảng Thanh Đảo
|
gptkbp:establishedIn |
1891
|
gptkbp:famousFor |
bia Thanh Đảo
cảng biển lớn kiến trúc Đức |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thanh Đảo
|
gptkbp:ISO_3166-2_code |
CN-SD-02
|
gptkbp:population |
khoảng 10 triệu (2020)
|
gptkbp:position |
bờ biển phía đông tỉnh Sơn Đông
|
gptkbp:postalCode |
266000
|
gptkbp:province |
gptkb:Sơn_Đông
|
gptkbp:state |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:sân_bay |
Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo
|
gptkbp:sự_kiện_quốc_tế |
Thế vận hội mùa hè 2008 (môn đua thuyền buồm)
|
gptkbp:thành_phố_kết_nghĩa |
gptkb:Adelaide
gptkb:Long_Beach gptkb:Vladivostok gptkb:Yokohama |
gptkbp:thời_tiết |
ôn đới hải dương
|
gptkbp:中文名 |
gptkb:青岛
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Qingdao
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vịnh_Bohai
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|