Thần Văn Minh Vũ Hiếu Đức Hoàng Đế
GPTKB entity
Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:monarchy
|
gptkbp:birthPlace |
Zhuo County, Hebei
|
gptkbp:birthYear |
161
|
gptkbp:child |
Lưu Lý
Lưu Thiện Lưu Vĩnh |
gptkbp:deathYear |
223
|
gptkbp:dynasty |
Thục Hán
|
gptkbp:eraName |
Chương Vũ
|
gptkbp:father |
Lưu Hùng
|
gptkbp:hasTemple |
Lièzǔ (烈祖)
|
gptkbp:historicalPeriod |
Tam Quốc
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thần Văn Minh Vũ Hiếu Đức Hoàng Đế
|
gptkbp:notableAdvisor |
Gia Cát Lượng
|
gptkbp:notableCommander |
Quan Vũ
Trương Phi Hoàng Trung Mã Siêu Triệu Vân |
gptkbp:personalName |
Lưu Bị
|
gptkbp:posthumousName |
gptkb:Thần_Văn_Minh_Vũ_Hiếu_Đức_Hoàng_Đế
|
gptkbp:reignEnd |
223
|
gptkbp:reignStart |
221
|
gptkbp:spouse |
Cam phu nhân
Mị phu nhân |
gptkbp:successor |
Lưu Thiện
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lý_Anh_Tông
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|