Thần Tông Khâm triết Văn hoàng đế
GPTKB entity
Statements (18)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Emperor_of_Japan
|
| gptkbp:birthYear |
1630
|
| gptkbp:burialPlace |
Thọ lăng
|
| gptkbp:country |
gptkb:Đại_Việt
|
| gptkbp:deathYear |
1675
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Lê_dynasty
|
| gptkbp:eraName |
gptkb:Vĩnh_Trị
|
| gptkbp:father |
gptkb:Lê_Thần_Tông
|
| gptkbp:fullName |
gptkb:Lê_Duy_Kỳ
|
| gptkbp:hasTemple |
gptkb:Thần_Tông
|
| gptkbp:posthumousName |
Khâm triết Văn hoàng đế
|
| gptkbp:predecessor |
gptkb:Lê_Huyền_Tông
|
| gptkbp:reignEnd |
1671
|
| gptkbp:reignStart |
1662
|
| gptkbp:successor |
Lê Hi Tông
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lê_Thần_Tông
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| http://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thần Tông Khâm triết Văn hoàng đế
|