Statements (21)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:thần
gptkb:thần_thoại_Việt_Nam |
| gptkbp:alsoKnownAs |
gptkb:Táo_Quân
|
| gptkbp:associatedWith |
Tết Táo Quân
bếp lửa |
| gptkbp:festival |
23 tháng Chạp âm lịch
|
| gptkbp:function |
giám sát việc thiện ác trong nhà
|
| gptkbp:gender |
nam
nữ |
| gptkbp:number |
ba vị thần
|
| gptkbp:origin |
truyền thuyết dân gian Việt Nam
|
| gptkbp:relatedTo |
gptkb:Ngọc_Hoàng
truyền thuyết Lương Thị Nhi |
| gptkbp:role |
báo cáo Ngọc Hoàng
bảo vệ gia đình |
| gptkbp:symbol |
cá chép
mũ Táo Quân |
| gptkbp:worshippedIn |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnamese_Ông_Táo
|
| gptkbp:bfsLayer |
9
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thần Bếp
|