Statements (31)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:city
|
gptkbp:administrativeDivision |
phường Chăm Mát
phường Hữu Nghị phường Phương Lâm phường Quỳnh Lâm phường Thái Bình phường Thịnh Lang phường Tân Hòa phường Đồng Tiến xã Dân Chủ xã Hòa Bình xã Mông Hóa xã Sủ Ngòi xã Thái Thịnh xã Trung Minh xã Yên Mông |
gptkbp:area |
348.65 km²
|
gptkbp:capital |
tỉnh Hòa Bình
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:hasLandmark |
Bảo tàng tỉnh Hòa Bình
Cầu Hòa Bình Nhà máy thủy điện Hòa Bình |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thành phố Hòa Bình
|
gptkbp:locatedIn |
tỉnh Hòa Bình
|
gptkbp:population |
135,718
|
gptkbp:populationAsOf |
2019
|
gptkbp:postalCode |
350000
|
gptkbp:river |
sông Đà
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hoa_Binh_City
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|