Statements (27)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:city
|
gptkbp:area |
377.18 km²
|
gptkbp:areaCode |
262
|
gptkbp:capital |
tỉnh Đắk Lắk
|
gptkbp:coordinates |
12°40′N 108°3′E
|
gptkbp:ethnicGroup |
gptkb:Mường
gptkb:Nùng gptkb:Ê_Đê gptkb:Tày Kinh |
gptkbp:famousFor |
cà phê
lễ hội cà phê |
gptkbp:founded |
1904
|
gptkbp:governedBy |
Ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột
|
gptkbp:hasAirport |
Sân bay Buôn Ma Thuột
|
gptkbp:hasRiver |
Sông Sêrêpôk
|
gptkbp:hasUniversity |
Trường Đại học Tây Nguyên
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Việt_Nam
tỉnh Đắk Lắk |
gptkbp:population |
536,870 (2021)
|
gptkbp:postalCode |
63000
|
gptkbp:region |
gptkb:Tây_Nguyên
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:vehicleRegistrationCode |
47
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Buon_Me_Thuot,_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|