Statements (39)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
thành phố trực thuộc tỉnh
|
gptkbp:administrativeDivision |
phường Hòa Long
phường Hạp Lĩnh phường Khúc Xuyên phường Khắc Niệm phường Kim Chân phường Kinh Bắc phường Nam Sơn phường Ninh Xá phường Phong Khê phường Suối Hoa phường Tiền An phường Võ Cường phường Vũ Ninh phường Vạn An phường Vệ An phường Đáp Cầu phường Đại Phúc |
gptkbp:area |
82.60 km²
|
gptkbp:areaCode |
222
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:established |
2005
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thành phố Bắc Ninh
|
gptkbp:leaderTitle |
Chủ tịch UBND
Bí thư Thành ủy |
gptkbp:locatedIn |
tỉnh Bắc Ninh
|
gptkbp:notableFor |
trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa của tỉnh Bắc Ninh
làng quan họ Bắc Ninh lễ hội Lim |
gptkbp:population |
223,616
|
gptkbp:populationAsOf |
2019
|
gptkbp:postalCode |
220000
|
gptkbp:region |
Đồng bằng sông Hồng
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:vehicleRegistrationCode |
99
|
gptkbp:website |
http://bacninhcity.gov.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Ninh,_Vietnam
gptkb:Bắc_Ninh_City |
gptkbp:bfsLayer |
7
|