Statements (29)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Lai_Chau_Province
|
| gptkbp:area |
903.27 km²
|
| gptkbp:capital |
gptkb:Tan_Uyen
|
| gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Ban_Hon
gptkb:Ban_Lang Hua Bun Hố Mít Mường Khoa Mường Than Nậm Cần Nậm Sỏ Phuc Khoa Pắc Ta Thân Thuộc Trung Đồng Tà Gia Tà Mít |
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Lai_Chau_Province
|
| gptkbp:population |
42,221
|
| gptkbp:populationAsOf |
2019
|
| gptkbp:region |
gptkb:Northwest
|
| gptkbp:timezone |
gptkb:Indochina_Time
|
| gptkbp:utcOffset |
+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lai_Chau_Province
gptkb:Tan_Hoi_Commune |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tan Uyen District
|