Tan Dinh

GPTKB entity

Statements (61)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf gptkb:given_name
gptkb:surname
gptkbp:canReferTo Tân Định, Bình Dương
Tân Định, Bình Phước
Tân Định, Bình Thuận
Tân Định, Bắc Giang
Tân Định, Bắc Ninh
Tân Định, Bến Tre
Tân Định, Cao Bằng
Tân Định, Cà Mau
Tân Định, Gia Lai
Tân Định, Hai Bà Trưng District, Hanoi
Tân Định, Ho Chi Minh City
Tân Định, Hà Giang
Tân Định, Hà Nam
Tân Định, Hà Tĩnh
Tân Định, Hòa Bình
Tân Định, Hưng Yên
Tân Định, Hải Dương
Tân Định, Hậu Giang
Tân Định, Khánh Hòa
Tân Định, Kiên Giang
Tân Định, Kon Tum
Tân Định, Lai Châu
Tân Định, Long An
Tân Định, Lào Cai
Tân Định, Lâm Đồng
Tân Định, Lạng Sơn
Tân Định, Nam Định
Tân Định, Nghệ An
Tân Định, Ninh Bình
Tân Định, Ninh Thuận
Tân Định, Phú Thọ
Tân Định, Phú Yên
Tân Định, Quảng Bình
Tân Định, Quảng Nam
Tân Định, Quảng Ngãi
Tân Định, Quảng Ninh
Tân Định, Quảng Trị
Tân Định, Sóc Trăng
Tân Định, Sơn La
Tân Định, Thanh Hóa
Tân Định, Thái Bình
Tân Định, Thái Nguyên
Tân Định, Thừa Thiên Huế
Tân Định, Tiền Giang
Tân Định, Trà Vinh
Tân Định, Tuyên Quang
Tân Định, Tây Ninh
Tân Định, Vĩnh Long
Tân Định, Vĩnh Phúc
Tân Định, Yên Bái
Tân Định, Điện Biên
Tân Định, Đà Nẵng
Tân Định, Đắk Lắk
Tân Định, Đồng Nai
Tân Định, Đồng Tháp
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Tan Dinh
gptkbp:usedIn gptkb:Vietnamese_language
gptkbp:bfsParent gptkb:District_1,_Ho_Chi_Minh_City,_Vietnam
gptkbp:bfsLayer 7